--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu chui
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu chui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu chui
+
Viaduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu chui"
Những từ có chứa
"cầu chui"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
discard
slip-on
slipover
forswear
forswore
forsworn
worm
poncho
draw poker
dwarf sumac
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
cầu chui
:
Viaduct
+
tạo
:
to create, to make, to form, to cause
+
chĩnh
:
Terracotta jarchĩnh đựng mắma pickled fish jarchuột sa chĩnh gạoto land in a mint of money, to get a windfallmưa như cầm chĩnh đổto rain cats and dogs
+
anyway
:
thế nào cũng được, cách nào cũng đượcpay me anyhow, but do pay me anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
+
bốc thuốc
:
Make up (a prescription)Thầy lang kê đơn bốc thuốcThe herb-doctor writes out a presciption and makes it up